Sau nhiều năm tháng kiên trì, dày công vun đắp cho hạnh phúc gia đình, Nguyễn Hải không còn chỉ là người cha đơn thuần lo lắng cho từng bữa ăn, giấc ngủ của vợ con. Đối với cậu, nhìn thấy hai đứa con thơ là Bảo Thiên và Vệ Nhiên lớn lên mỗi ngày, với đôi mắt trong sáng, là niềm hy vọng lớn lao cho tương lai đất nước. Dù còn rất nhỏ, nhưng trong đôi mắt ấy, cậu thấy được một thế hệ mới, một niềm tin vững chắc cho một tương lai tươi sáng hơn. Một đất nước đang vật lộn trong nghèo đói, thiếu thốn, và sự lạc hậu. Những đứa trẻ ấy chính là ngọn đuốc soi sáng, là lý do khiến cậu không thể khoanh tay đứng nhìn.
Nguyễn Hải hiểu rằng, không thể để con mình lớn lên trong một xã hội không có tương lai. Một xã hội mà mọi hy vọng bị vùi lấp dưới lớp đất nặng nề của những thế lực bảo thủ, những người chỉ biết giữ chặt quyền lực, duy trì những giá trị cổ hủ, mơ hồ. Đất nước cần một sự thay đổi triệt để. Cậu nhận ra rằng nếu không hành động ngay, nếu không đứng lên, thì cái tương lai mà cậu mơ ước cho các con sẽ chỉ mãi là một giấc mơ xa vời. Và thế là, Nguyễn Hải quyết định bước vào con đường cải cách, coi đó là một sứ mệnh thiêng liêng, mà cậu sẽ thực hiện bằng mọi giá.
Cải cách đất nước, đối với Nguyễn Hải, không phải là điều dễ dàng. Cậu biết rõ điều đó. Chúng ta không thể thay đổi một nền văn hóa đã tồn tại hàng trăm năm chỉ bằng vài quyết định nhanh chóng. Đó là một hành trình dài đầy gian khó, cần đến sự kiên trì, lòng dũng cảm và trí tuệ để vượt qua mọi thử thách. Đất nước Đại Nam lúc bấy giờ đang chìm trong nghèo khó, với nền kinh tế yếu kém và xã hội trì trệ. Để có thể phát triển bền vững, đất nước này phải thay đổi từ tận gốc rễ. Nguyễn Hải không chỉ nhìn thấy sự cấp thiết của việc cải cách chính trị, mà còn nhận thức rõ rằng, nền tảng kinh tế phải được cải thiện để đất nước có thể bước ra khỏi sự nghèo đói và phát triển mạnh mẽ.
Vào năm 1848, sau khi đã ổn định được phần nào hệ thống chính trị, Nguyễn Hải quyết định dồn sức vào những cải cách kinh tế. Việc cải cách thuế trở thành ưu tiên hàng đầu của cậu. Một hệ thống thuế không công bằng, chỉ tập trung vào những người nông dân, những tầng lớp thấp bé, không thể duy trì lâu dài. Nếu không thay đổi, đất nước sẽ mãi mãi không thể phát triển. Tuy nhiên, thay đổi trong thuế là một vấn đề n·hạy c·ảm. Chính những quan lại trong triều đình, những người đại diện cho các tầng lớp cũ, sẽ không dễ dàng chấp nhận những thay đổi này, bởi nó sẽ làm ảnh hưởng đến quyền lợi của họ. Làm sao có thể thuyết phục được họ, khi mà những lợi ích cũ của họ sẽ bị đe dọa.
Một buổi chiều mưa, trong một căn phòng kín của triều đình, Nguyễn Hải ngồi đối diện với Tôn Thất Thuyết, người mà cậu tin tưởng nhất trong công cuộc cải cách. Tôn Thất Thuyết, một người đàn ông trung niên, có vẻ ngoài đĩnh đạc, nhưng ánh mắt của ông không giấu được nỗi lo lắng khi nhìn vào khuôn mặt đầy quyết tâm của Nguyễn Hải. Không gian yên tĩnh, chỉ có tiếng mưa rơi nhẹ ngoài cửa sổ, tạo nên một bầu không khí trầm lắng, đủ để những quyết định quan trọng được đưa ra. Nguyễn Hải, sau một thoáng suy nghĩ, cất tiếng:
- Chúng ta phải thay đổi cách thu thuế. Đất nước này đã nghèo khó bao nhiêu năm rồi, nhưng thuế má vẫn chỉ tập trung vào những người nông dân nghèo khổ. Nếu không thay đổi cách thu thuế, Đại Nam sẽ không bao giờ phát triển được.
Tôn Thất Thuyết ngồi im, ánh mắt lộ rõ sự trầm tư. Ông biết rằng những gì Nguyễn Hải nói là đúng, nhưng ông cũng hiểu rằng sự thay đổi sẽ không dễ dàng gì.
- Thưa bệ hạ, thần hiểu ý ngài. Nhưng trong triều đình, những quan lại bảo thủ sẽ không dễ dàng đồng ý với việc thay đổi này đâu. Họ sẽ cảm thấy bị mất quyền lợi và không thể chấp nhận điều đó.
Nguyễn Hải thở dài, ánh mắt cậu như xuyên qua không gian, nhìn về một tương lai mà cậu hằng mơ ước. Cậu đáp:
- Ta biết. Nhưng không có sự thay đổi nào mà không phải trả giá. Đất nước này không thể cứ mãi chịu đựng cảnh nghèo đói như thế này. Chúng ta phải tìm cách thay đổi, không thể để người nghèo mãi gánh vác cả đất nước. Chúng ta cần một hệ thống thuế công bằng hơn, để những người dân có thể sống và làm việc mà không phải chịu đựng cảnh nghèo khổ như trước.
Ánh mắt của Nguyễn Hải đầy kiên định, bàn tay siết chặt như muốn truyền tải hết sức mạnh của quyết tâm. Tôn Thất Thuyết ngồi im, nhưng trong lòng ông, sự nghi ngờ vẫn chưa hoàn toàn tan biến. Cuối cùng, ông cất tiếng:
- Nếu như thay đổi này khiến những quan lại phản đối kịch liệt, thì bệ hạ sẽ thuyết phục họ thế nào?
Nguyễn Hải mỉm cười, ánh mắt sáng lên với sự tự tin:
- Chính vì thế chúng ta phải chuẩn bị kỹ lưỡng, phải có một kế hoạch rõ ràng để chứng minh rằng cải cách này không chỉ vì lợi ích của dân chúng mà còn vì lợi ích lâu dài của triều đình. Nếu chúng ta không thay đổi, đất nước này sẽ mãi tụt hậu, và rồi chẳng có gì cho chúng ta cả. Chúng ta phải mở cửa để thế giới bên ngoài có thể nhìn vào đất nước này.
Tôn Thất Thuyết gật đầu, tuy vẫn còn sự lo lắng trong lòng nhưng ông hiểu rằng với quyết tâm của Nguyễn Hải, những cải cách này sẽ không dễ dàng bị ngừng lại.
Trong suốt những tháng sau đó, Nguyễn Hải cùng các quan lại tiến hành việc sửa đổi hệ thống thuế. Việc này không phải là điều dễ dàng, khi mà nhiều tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là tầng lớp cầm quyền, đã quen với việc thu thuế nặng nề từ những người nghèo. Nhưng Nguyễn Hải đã kiên quyết, và cuối cùng, một hệ thống thuế công bằng hơn được thiết lập. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng nền kinh tế mà còn làm nền tảng cho các ngành nghề khác trong xã hội, đặc biệt là nông nghiệp và thương mại.
Một trong những quyết định quan trọng nhất của Nguyễn Hải trong thời gian này là việc mở cửa các cảng biển, một quyết định có thể nói là mang tính bước ngoặt. Trước đó, chính sách bế quan tỏa cảng đã khiến Đại Nam bị cô lập với thế giới bên ngoài. Việc này không chỉ khiến đất nước tụt lại phía sau mà còn tạo ra khoảng cách ngày càng lớn giữa Đại Nam và các quốc gia tiên tiến. Nguyễn Hải biết rằng, muốn đất nước phát triển, không thể mãi sống trong cảnh cô lập.
Cậu quyết tâm mở cửa các cảng biển, đặc biệt là các cảng lớn như Hải Phòng, Đà Nẵng, Hội An và Vũng Tàu. Mặc dù gặp phải sự phản đối từ các quan lại bảo thủ trong triều đình, Nguyễn Hải vẫn không lùi bước. Cậu tổ chức nhiều cuộc họp, giải thích tầm quan trọng của việc mở cửa các cảng biển để phát triển giao thương quốc tế. Nguyễn Hải nói:
- Chúng ta không thể cứ mãi sống trong tình cảnh bế quan tỏa cảng như vậy được. Các quốc gia phương Tây đã có những tiến bộ vượt bậc về khoa học, công nghệ và thương mại. Nếu chúng ta không mở cửa, chúng ta sẽ mãi mãi lạc hậu và bị bỏ lại phía sau. Chúng ta không thể để con cái chúng ta phải sống trong một đất nước như thế được.
Với sự quyết tâm ấy, các cảng biển của Đại Nam đã dần trở thành những trung tâm giao thương sầm uất, thu hút thương nhân từ nhiều quốc gia phương Tây. Và Nguyễn Hải nhìn thấy trong đó một tương lai xán lạn cho đất nước, cho thế hệ con cái của cậu.
Nguyễn Hải biết rằng cuộc chiến mà cậu đang chiến đấu không chỉ là về sự phát triển, mà còn là sự tồn vong của một quốc gia. Đối mặt với những sức ép từ bên ngoài và những phản đối từ trong nước, cậu không cho phép bản thân bị khuất phục. Dù có những người ủng hộ, những người đồng hành cùng cậu trên con đường đổi mới, nhưng vẫn có không ít kẻ phản đối quyết liệt, cho rằng những cải cách quá mạnh mẽ sẽ làm thay đổi bản sắc dân tộc, làm xói mòn truyền thống mà ông cha để lại.
Vào một buổi sáng muộn, khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua cửa sổ cung điện, Nguyễn Hải ngồi im lặng trong phòng làm việc, lặng lẽ quan sát bản đồ chiến lược mà cậu đang chuẩn bị cho Đại Nam. Những tuyến đường giao thông mới, những cảng biển sầm uất, và những trung tâm công nghiệp đang dần hình thành trên các trang giấy. Tất cả đều hướng đến một mục tiêu duy nhất: đưa Đại Nam vươn ra thế giới. Nhưng dù kế hoạch có hoàn hảo đến đâu, cậu vẫn không thể tránh khỏi những câu hỏi cứ hiện hữu trong đầu mình.
Liệu đất nước này có đủ mạnh mẽ để đối mặt với những thay đổi lớn lao này? Liệu người dân có chấp nhận một nền tảng kinh tế mới, một cách sống mới, khi họ đã quá quen với những gì đã tồn tại hàng thế kỷ? Nguyễn Hải không có câu trả lời dứt khoát, nhưng cậu biết rằng, nếu không thay đổi, Đại Nam sẽ không thể trụ vững trong thế giới đang thay đổi từng ngày. Cậu quyết định làm tất cả những gì có thể để đón nhận những cơ hội và tiến về phía trước.
Nguyễn Hải tiếp tục mời các nhà khoa học phương Tây, những người mà cậu biết có thể giúp đất nước đi nhanh hơn trên con đường phát triển. Các chuyên gia trong lĩnh vực vật lý, sinh học, nông nghiệp, và kỹ thuật công nghiệp đã bắt đầu làm việc tại các viện nghiên cứu, các nhà máy chế tạo. Cùng với họ, những công nghệ mới lần đầu tiên được áp dụng ở Đại Nam, từ máy móc công nghiệp, máy móc nông nghiệp đến những phương pháp chăm sóc sức khỏe, giáo dục tiên tiến. Tuy nhiên, sự đổi mới này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Các nhà khoa học phương Tây đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi cố gắng truyền đạt kiến thức của mình cho người dân Đại Nam. Những quan điểm cũ, những cách thức sản xuất truyền thống đã ăn sâu vào tư duy của người dân khiến họ không dễ dàng chấp nhận những thay đổi.
Một lần, khi các nhà khoa học phương Tây giới thiệu một phương pháp canh tác lúa mới, một nông dân già tên là Lê Văn Minh đứng lên, tay chống gậy, ánh mắt đượm buồn:
- Cái này chưa bao giờ nghe đến, làm sao mà tin được? Lúa này chẳng qua là giống lạ từ bên ngoài, không phải giống ta trồng từ bao đời nay. Nếu chúng ta làm như vậy, chẳng phải sẽ làm hỏng đất đai sao?
Nguyễn Hải đứng lên, bước đến gần ông, giọng điềm đạm nhưng đầy quả quyết:
- Ta hiểu sự lo lắng đó, nhưng nếu chúng ta không thử nghiệm và không mở lòng đón nhận điều mới, chúng ta sẽ mãi mãi bị bỏ lại phía sau. Công nghệ mới có thể làm cho đất đai màu mỡ hơn, năng suất cao hơn mà không làm hại đất đai.
Dù lòng tin còn chưa hoàn toàn, nhưng sau vài mùa vụ thử nghiệm, những người nông dân như Lê Văn Minh dần dần nhận ra hiệu quả rõ rệt của việc áp dụng công nghệ vào sản xuất. Những cánh đồng lúa nay không còn chỉ là những thửa đất mưa nắng, mà là những khu canh tác ứng dụng khoa học tiên tiến, nơi mà mỗi hạt giống đều được chăm sóc tỉ mỉ bằng các máy móc hiện đại. Những giống lúa mới không chỉ năng suất cao mà còn chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Người dân không phải lo lắng về mất mùa, mà họ cũng không phải lao động quá vất vả như trước.
Cùng lúc đó, Nguyễn Hải cũng chú trọng đến việc phát triển các ngành công nghiệp trong nước, bắt đầu với các nhà máy chế tạo máy móc. Những nhà máy đầu tiên dù còn đơn giản, nhưng đã giúp đất nước tự chủ trong việc sản xuất những công cụ thiết yếu cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp. Những chiếc máy cày, máy gặt, và máy xay lúa dần thay thế sức lao động của người nông dân, mang lại hiệu quả công việc vượt trội.
Tuy nhiên, trong triều đình, sự phản đối vẫn không ngừng. Một buổi chiều, khi Nguyễn Hải đang thảo luận với các quan lại thân cận về việc mở rộng các cảng biển để thúc đẩy giao thương, một trong những quan lại, Nguyễn Văn Tường. lại lên tiếng phản đối:
- Thưa bệ hạ, liệu việc mở cửa cho thương nhân ngoại quốc vào có phải là một sai lầm không? Những người từ bên ngoài sẽ mang theo những tư tưởng lạ lùng, và chúng ta có thể đánh mất đi bản sắc dân tộc của mình. Đất nước này đã sống hàng ngàn năm với những giá trị truyền thống, tại sao phải chấp nhận những điều chưa biết?
Nguyễn Hải nhìn thẳng vào mắt Nguyễn Văn Tường, không hề lùi bước:
- Nếu chúng ta chỉ biết bám víu vào quá khứ, chúng ta sẽ bị bỏ lại phía sau. Đại Nam cần mở cửa với thế giới, không phải để mất đi bản sắc, mà để học hỏi, phát triển và đứng vững trong thế giới hiện đại. Chúng ta không thể mãi như thế được.
Cuộc tranh luận ấy kéo dài hàng giờ, nhưng cuối cùng, quyết định của Nguyễn Hải vẫn không thay đổi. Cậu hiểu rằng, nếu không có những đổi mới mạnh mẽ, Đại Nam sẽ không thể tồn tại lâu dài. Những cảng biển được mở cửa, không chỉ đón nhận thương nhân phương Tây mà còn là cầu nối giao thương với các quốc gia khác như Trung Đông, Ấn Độ. Những thành phố ven biển như Hải Phòng, Đà Nẵng, Hội An và Vũng Tàu trở thành những trung tâm kinh tế sầm uất, nơi buôn bán, trao đổi hàng hóa diễn ra tấp nập. Từ đó, nền kinh tế Đại Nam bắt đầu chuyển mình mạnh mẽ.
Những năm sau đó, Bảo Thiên và Vệ Nhiên đã lớn lên trong một đất nước đang thay đổi từng ngày. Cả hai đứa trẻ này không chỉ là những người thừa kế, mà còn là những người tiếp nối công việc của cha mình, tham gia vào những dự án lớn lao mà Nguyễn Hải đã bắt đầu. Dù những khó khăn vẫn còn đó, nhưng niềm tin vào tương lai tươi sáng của Đại Nam chưa bao giờ bị lung lay.
Nguyễn Hải nhìn những con đường mà đất nước đang đi, cảm thấy tự hào về những bước tiến của mình, nhưng cậu cũng biết rằng chặng đường phía trước vẫn còn dài. Cải cách không phải là một công việc dễ dàng, nhưng chỉ có thay đổi, chỉ có sự đổi mới liên tục, đất nước mới có thể vươn lên mạnh mẽ và vững vàng. Cậu sẽ không bao giờ quay lại, vì đó là con đường duy nhất dẫn đến một Đại Nam thịnh vượng, tự chủ và đáng tự hào.
Nguyễn Hải tiếp tục kiên trì với những cải cách, không để những phản đối từ bên trong hay bên ngoài làm lung lay niềm tin. Cậu biết rằng chỉ có thể thay đổi tư duy của dân chúng, mở rộng tầm nhìn và kết nối với thế giới, Đại Nam mới có thể phát triển bền vững. Những thành tựu đã đạt được không phải là đích đến, mà chỉ là bước đầu tiên. Với tầm nhìn xa, Nguyễn Hải vẫn tiếp tục dẫn dắt đất nước, kiên định tiến về phía trước, dù thử thách vẫn còn đó.
Nguyễn Hải biết rằng không phải mọi thay đổi đều được đón nhận ngay lập tức. Mỗi quyết định đều có giá trị của nó, và những điều lớn lao chỉ có thể được thực hiện qua sự kiên nhẫn, sự thuyết phục và lòng dũng cảm. Cậu không chỉ là người lãnh đạo, mà còn là người tiên phong trong việc định hình lại tương lai của Đại Nam, nơi mà những tư tưởng cổ hủ không thể trói buộc được sự phát triển. Cùng với những cải cách về chính trị, kinh tế và xã hội, Nguyễn Hải hy vọng rằng con cái của mình sẽ được sống trong một đất nước phồn vinh, không còn những ràng buộc của quá khứ, mà là một nền tảng vững chắc cho tương lai.