Trong ánh mắt nàng, xen lẫn giữa những mong chờ là nỗi sợ mơ hồ. Sáu năm trước, nàng đã bỏ nhà ra đi sau một cuộc cãi vã lớn với mẹ về chuyện học hành và định hướng tương lai. Từ đó, Gia Lai đối với nàng vừa là quê hương, vừa là nơi chất chứa bao kỷ niệm buồn vui và những v·ết t·hương chưa lành.
Hải nhìn Hương, khẽ nói:"Hương à, anh biết em lo lắng, nhưng anh tin mọi chuyện rồi sẽ ổn. Sáu năm qua, bố mẹ em chắc chắn vẫn luôn mong chờ ngày em quay về."
Nàng khẽ thở dài, ánh mắt xa xăm. "Em cũng mong thế. Nhưng liệu họ có tha thứ cho em không? Sáu năm không một lá thư, không một lời hỏi thăm... em sợ họ đã quên em mất rồi."
Hải mỉm cười, nhẹ nhàng cầm lấy tay nàng, "Không ai quên con cái của mình cả. Thời gian có thể làm phai nhòa nhiều thứ, nhưng tình thân thì không. Em hãy tin anh."
Câu nói của Hải như một điểm tựa nhỏ trong lòng Hương. Nàng gật đầu, khẽ đáp: "Ừ, em sẽ cố."
Chuyến xe lăn bánh rời bến lúc 7 giờ tối, rẽ khỏi những con phố ồn ào của Sài Gòn để tiến về Tây Nguyên xa xôi. Đó là một hành trình kéo dài gần 12 tiếng đồng hồ, băng qua những tuyến quốc lộ mà mỗi mét đường đều như chứa đựng câu chuyện về sự phát triển của một đất nước trẻ trung nhưng còn nhiều dang dở.
Chiếc xe khách 45 chỗ dường như không chỉ chở người mà còn gánh cả nỗi lo của những ngày giáp Tết. Ghế ngồi đã chật kín, người ta còn tận dụng lối đi giữa các hàng ghế để kê thêm những chiếc ghế nhựa nhỏ. Mỗi lần xe thắng gấp, cả khoang xe nghiêng ngả, hành khách chồng chéo lên nhau. Hương ngồi ép sát vào Hải, cố gắng giữ thăng bằng mỗi khi xe nhảy xóc qua ổ gà.
Gầm xe và nóc xe chất đầy hành lý, từ vali quần áo đến những bao tải nặng mùi phân bón, nông sản. Một vài hành khách còn mang theo cả lồng gà, lồng vịt. Tiếng gà kêu quang quác hòa lẫn với tiếng động cơ gầm rú, tạo nên một thứ âm thanh hỗn tạp đến khó chịu.
Không khí trong xe ngột ngạt, bởi cửa sổ xe chỉ hé được một phần nhỏ, còn cửa ra vào luôn đóng kín. Mùi dầu máy, mùi mồ hôi của hành khách, và mùi đồ ăn nhẹ mà một vài người vừa mang lên hòa quyện lại, khiến Hải không khỏi nhíu mày. Hắn thầm nghĩ, nếu đây là tương lai mà đất nước đang xây dựng, thì mọi người còn phải đi một quãng đường rất dài để tiến tới sự văn minh.
Mỗi lần xe dừng lại giữa đường để đón thêm khách, phụ xe lại lớn tiếng mời chào, bất chấp sự chật chội trong xe. Những người mới lên không còn chỗ ngồi, đành phải đứng chen chúc hoặc ngồi tạm lên bậc cầu thang dẫn ra cửa. Dù vậy, không ai than phiền. Người Việt có lẽ đã quen với sự bất tiện này, coi đó là điều bình thường.
Hải nhớ lại những chuyến đi ở kiếp trước – khi Việt Nam đã có các tuyến xe giường nằm, điều hòa mát lạnh, dịch vụ chuyên nghiệp. Sự khác biệt giữa hai thời kỳ giống như khoảng cách giữa hai thế giới.
Hắn nhìn qua cửa sổ, cảnh vật bên ngoài là những rặng cây rì rào trong gió đêm. Thi thoảng, chiếc xe lại đi qua một trạm dừng chân nhỏ ven đường.
Những trạm dừng như vậy thường chỉ có vài hàng quán tạm bợ, ánh đèn vàng yếu ớt hắt lên những mái nhà lợp tôn. Đồ ăn thức uống chẳng có gì nhiều, chỉ là gói xôi nóng, vài chai nước suối hoặc bánh mì. Hành khách tranh thủ ra ngoài, hít thở chút không khí trong lành trước khi tiếp tục hành trình mệt mỏi.
Hải thầm nghĩ, sự nhọc nhằn của những chuyến xe này không chỉ đến từ cơ sở hạ tầng, mà còn từ tư duy quản lý và tổ chức xã hội. Ở kiếp trước, khi đất nước phát triển mạnh mẽ, những chuyến đi như thế này đã trở thành dĩ vãng. Xe buýt liên tỉnh hiện đại, những con đường cao tốc thông thoáng, và cả hệ thống giao thông công cộng khép kín đã biến giấc mơ thành hiện thực.
Nhưng bây giờ, sự bất tiện này lại có ý nghĩa riêng. Nó nhắc nhở Hải rằng, dù những điều tốt đẹp đang chờ đợi ở phía trước, hiện tại vẫn là những ngày tháng đầy nỗ lực. Mỗi chuyến xe chật chội, mỗi con đường gập ghềnh đều là minh chứng cho ý chí vươn lên của người dân.
Năm 2005, Việt Nam như một người chạy bộ vừa gỡ bỏ dây xích, hít thở không khí tự do sau những năm tháng bị c·ấm v·ận. Cuộc Đổi Mới năm 1986 đã mở ra một trang mới, giúp đất nước rời khỏi cảnh ngặt nghèo của nền kinh tế bao cấp. Nhưng với những v·ết t·hương sâu từ c·hiến t·ranh và sự trì trệ kéo dài, việc phát triển giống như một cuộc đua mà Việt Nam luôn xuất phát chậm hơn so với các quốc gia khác.
Nhìn lại trước đó một thập kỷ, những năm 1980 và đầu 1990 là khoảng thời gian khó khăn nhất của đất nước. Cảnh xếp hàng dài để mua lương thực, những sổ gạo nhàu nhĩ và nền kinh tế thiếu thốn đã khắc sâu vào ký ức của nhiều thế hệ. Người dân sống dựa vào nông nghiệp manh mún, với ruộng đất phân tán, công cụ sản xuất cũ kỹ. Các nhà máy công nghiệp quốc doanh vận hành chậm chạp, sản phẩm làm ra không đủ để đáp ứng nhu cầu nội địa, chứ chưa nói đến xuất khẩu.
Cấm vận thương mại từ Mỹ và phương Tây là một áp lực lớn, khiến Việt Nam bị cô lập trên sân khấu kinh tế quốc tế. Trong khi các nước lân cận như Thái Lan, Malaysia, và Indonesia đã bắt đầu thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển công nghệ và cơ sở hạ tầng hiện đại, Việt Nam vẫn loay hoay trong vòng lặp của sự lạc hậu.
Đến năm 2005, gần 20 năm sau Đổi Mới, đất nước đã có những thay đổi đáng kể. GDP tăng trưởng đều đặn, xuất khẩu gạo, thủy sản, và dệt may giúp đưa Việt Nam ra khỏi nhóm các quốc gia nghèo nhất thế giới.
Ở các đô thị lớn như Sài Gòn và Hà Nội, sự thay đổi này được thể hiện rõ qua từng góc phố. Nhà cao tầng mọc lên, các khu công nghiệp hoạt động ngày đêm, và những tấm biển quảng cáo sáng rực ánh đèn LED bắt đầu xuất hiện. Các tập đoàn nước ngoài như Samsung, Intel, và Honda đã đặt chân đến Việt Nam, mang theo cơ hội việc làm và công nghệ mới. GDP cả nước tăng trưởng đều đặn, vượt ngưỡng 8% vào những năm đầu thế kỷ.
Thế nhưng, ánh sáng của sự phát triển chưa thể chiếu rọi đến những vùng quê xa xôi. Khoảng cách giàu nghèo, giữa thành thị và nông thôn, giữa những người làm việc trong các khu công nghiệp hiện đại và những người bám víu vào mảnh ruộng nhỏ hẹp, vẫn là một vết hằn lớn trên bức tranh kinh tế Việt Nam.
Tuy nhiên, những bước tiến này không đồng đều. Nông nghiệp vẫn chiếm gần 60% lao động cả nước, nhưng năng suất thấp và phụ thuộc vào thời tiết. Công nghiệp tuy phát triển, nhưng phần lớn chỉ tập trung vào gia công và lắp ráp, với giá trị gia tăng thấp. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng thiếu thốn, khiến việc vận chuyển hàng hóa giữa các vùng trở nên đắt đỏ và kém hiệu quả.
Những chuyến xe tải chở nông sản từ Tây Nguyên về Sài Gòn, như chiếc xe khách mà Hải và Hương đang ngồi, thường mất hơn nửa ngày để vượt qua những con đường đèo gập ghềnh, lầy lội sau mỗi trận mưa. Các doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh trên thị trường quốc tế vì thiếu công nghệ và vốn. Trong khi đó, người dân nông thôn vẫn sống trong cảnh thiếu điện, thiếu nước sạch, và thiếu các dịch vụ y tế cơ bản.
So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam vẫn đi sau một quãng dài. Thái Lan đã trở thành “bếp ăn của thế giới” với nền nông nghiệp công nghệ cao, trong khi Malaysia đầu tư mạnh vào công nghệ và tài chính.