Những cải cách bước đầu của Nguyễn Hải tuy có dấu hiệu tích cực nhưng lại làm dấy lên cơn sóng ngầm phản đối dữ dội từ phe bảo thủ trong triều. Đối với những quan lại trung thành với truyền thống, cải cách của vua chẳng khác nào một thách thức với những giá trị cốt lõi mà họ luôn bảo vệ. Họ tin rằng đất nước này chỉ có thể tồn tại nhờ vào trật tự xưa cũ, và bất kỳ thay đổi nào cũng đều là sự x·âm p·hạm vào nền tảng nho giáo dựng qua hàng thế kỷ.
Ngày hôm đó, trong không khí nặng nề của buổi triều đình, Nguyễn Hải đã quyết định đưa ra một vấn đề quan trọng mà cậu đã suy nghĩ rất lâu, đó là việc mở cửa các cảng biển và phát triển kinh tế đối ngoại. Cậu hy vọng rằng những cảng như Hải Phòng, Đà Nẵng, Hội An và Vũng Tàu sẽ trở thành những cửa ngõ quan trọng để đất nước giao lưu với thế giới bên ngoài, học hỏi những tiến bộ khoa học kỹ thuật từ phương Tây và mở rộng quan hệ thương mại với các quốc gia khác. Ý tưởng này của cậu xuất phát từ sự lo ngại rằng đất nước sẽ tụt lại phía sau nếu vẫn giữ mãi chính sách bế quan tỏa cảng, trong khi các quốc gia láng giềng đang nắm bắt cơ hội để phát triển.
Nhưng ngay khi vừa nêu ra kế hoạch, những ánh mắt nghi hoặc và lo lắng bắt đầu xuất hiện trên gương mặt của các quan lại trong triều. Tiếng thì thầm, tiếng thở dài bắt đầu lan tỏa khắp đại điện, như một dấu hiệu báo trước sự phản kháng sắp tới. Một vị quan lớn tuổi, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong triều, đứng lên và bước về phía trước. Ánh mắt ông đầy sự phẫn nộ, giọng nói nghiêm nghị vang lên:
- Thưa bệ hạ, chúng thần kính trọng mong muốn của người trong việc phát triển đất nước. Nhưng chẳng phải các bậc tiền nhân chúng ta đã dạy rằng nên giữ vững đất nước, không nên dễ dàng để người ngoại bang xâm nhập? Những thay đổi mà bệ hạ đề xuất có thể gây tổn hại đến văn hóa và bản sắc của Đại Nam.
Nguyễn Hải giữ bình tĩnh, không hề vội vã trả lời. Cậu biết rằng vấn đề này rất n·hạy c·ảm, và không thể để cảm xúc chi phối. Sau một lúc trầm ngâm, cậu đáp lại:
- Ta hiểu rằng truyền thống là điều quý giá. Nhưng nếu chúng ta mãi đóng cửa với thế giới, thì liệu đất nước này có thể tiến lên được không? Những quốc gia khác đều đã mở cửa để giao thương, học hỏi kỹ thuật để phát triển đất nước như Nhật Bản, Xiêm La (Thái Lan). Còn chúng ta, nếu cứ bế quan tỏa cảng, liệu đất nước này có thể đứng vững khi đối mặt với những thách thức từ bên ngoài?
Cả đại điện im phăng phắc, các quan lại không nói gì, nhưng ánh mắt của họ không khỏi đượm vẻ lo ngại. Một vị quan khác trong nhóm bảo thủ đứng lên, giọng nói đầy lo sợ:
- Thưa bệ hạ, thần e rằng việc mở cửa này có thể tạo điều kiện cho các nước phương Tây lợi dụng chúng ta. Chẳng phải chúng ta đã chứng kiến rất nhiều ví dụ đau lòng từ những quốc gia bị thực dân hóa sao? Bệ hạ đang đặt đất nước vào nguy cơ lớn đấy.
Những lời này như một đòn t·ấn c·ông trực diện vào kế hoạch của Nguyễn Hải. Phe bảo thủ trong triều liên tục đưa ra những lý lẽ để bảo vệ quan điểm của mình. Họ lập luận rằng nếu đất nước mở cửa, thì sẽ không tránh khỏi việc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, chính trị và kinh tế từ bên ngoài. Những giá trị nho giáo mà họ bảo vệ sẽ bị xói mòn, và xã hội sẽ lâm vào tình trạng rối ren. Một số quan lại khác thậm chí còn lo sợ rằng việc mở cửa sẽ dẫn đến sự xâm nhập của các thế lực ngoại bang, từ đó khiến đất nước trở nên yếu thế và dễ dàng bị các cường quốc phương Tây thao túng.
Nguyễn Hải biết rằng không thể đối đầu trực diện với những người này, vì họ là những người có ảnh hưởng lớn trong triều. Cậu cũng hiểu rằng mọi cải cách đều phải đi từ từ, không thể làm thay đổi quá nhanh chóng để tránh gây hoang mang trong triều đình và trong dân chúng. Vì vậy, cậu quyết định sẽ tìm cách tiếp cận một cách mềm mỏng hơn, đồng thời cũng cần phải đảm bảo rằng những lợi ích thực tế mà cải cách mang lại sẽ thuyết phục được lòng dân và các quan lại bảo thủ.
Vài ngày sau buổi triều đình căng thẳng, Nguyễn Hải tổ chức một buổi tiệc nhỏ tại cung điện, mời một số vị quan lớn tuổi trong phe bảo thủ tham dự. Cậu không nói về công việc triều chính ngay, mà thay vào đó là những câu chuyện nhẹ nhàng, thân mật, để các quan có thể cảm thấy thoải mái hơn. Trong không khí ấm cúng ấy, một trong những vị quan bảo thủ, với ánh mắt nghi ngại, lên tiếng hỏi:
- Bệ hạ thực lòng muốn đưa đất nước đi theo con đường của người Tây phương ư?
Nguyễn Hải nhẹ nhàng mỉm cười, rồi đáp:
- Ngài hiểu lầm ý trẫm rồi. Không phải là đi theo, mà là học hỏi những điều có ích cho dân tộc ta. Ta không có ý định để người ngoại bang xâm lấn văn hóa và truyền thống của chúng ta. Những gì ta muốn là phát triển, để dân chúng có cuộc sống an lành hơn, chứ không phải để mất đi bản sắc của mình.
Lời nói của Nguyễn Hải, tuy đơn giản nhưng thẳng thắn, khiến không khí trong phòng trở nên bớt căng thẳng. Một số vị quan, sau khi lắng nghe, bắt đầu có phần hiểu ý hơn. Tuy nhiên, vẫn có những người trong số họ chưa thể hoàn toàn đồng tình, bởi vì họ lo ngại rằng sự thay đổi quá nhanh sẽ gây ra sự xáo trộn trong xã hội. Một vị đại thần lớn tuổi thở dài, ánh mắt đầy ưu tư, lên tiếng:
- Thần hiểu mong muốn của bệ hạ, nhưng việc thay đổi quá nhiều, quá nhanh có thể khiến lòng dân không yên. Người dân sẽ cảm thấy bất an và không biết phải theo hướng nào.
Nguyễn Hải suy nghĩ một lúc rồi trả lời:
- Ta hiểu điều đó. Chính vì thế, những cải cách của ta sẽ không phải là sự thay đổi đột ngột. Chúng sẽ đi dần dần vào cuộc sống, không làm đảo lộn mọi thứ. Trẫm chỉ mong muốn đất nước có thể mạnh mẽ hơn, đủ sức tự vệ trước những tham vọng xâm lăng của ngoại bang.
Cuộc trò chuyện tiếp tục trong không khí trầm lắng, nhưng Nguyễn Hải nhận thấy trong ánh mắt của một vài vị quan có sự lay động. Có lẽ, cách tiếp cận kiên nhẫn và lý giải cụ thể của cậu đã khiến họ dần dần hiểu được rằng những cải cách này không phải là sự phá bỏ truyền thống, mà là sự phát triển bền vững cho đất nước trong một thế giới không ngừng thay đổi.
Tuy nhiên, Nguyễn Hải biết rằng việc thay đổi chỉ từ trên xuống sẽ không thể đủ. Cậu hiểu rằng lòng dân là yếu tố quan trọng để bảo vệ và duy trì những cải cách. Vì vậy, ngoài việc cải cách triều chính, cậu bắt đầu thực hiện những chính sách có lợi cho dân chúng, như giảm thuế cho các vùng bị t·hiên t·ai, cung cấp hỗ trợ cho những nông dân nghèo khó, và tạo ra những cơ hội việc làm cho những người thất nghiệp. Những chính sách này không chỉ giúp đỡ trực tiếp cho người dân mà còn tạo ra sự ủng hộ mạnh mẽ từ họ đối với triều đình.
Một lần, khi Nguyễn Hải thị sát một vùng nông thôn bị ảnh hưởng bởi l·ũ l·ụt, cậu gặp gỡ những người dân đang vật lộn để khắc phục hậu quả t·hiên t·ai. Một người đàn ông trung niên, ánh mắt khắc khổ nhưng tràn đầy sự biết ơn, tiến lên và nói:
- Thưa bệ hạ, nhờ có sự giúp đỡ của triều đình, chúng tôi mới có thể khôi phục lại ruộng vườn của mình. Từ khi có chính sách giảm thuế và hỗ trợ, cuộc sống của chúng thảo dân đã cải thiện rất nhiều.
Nguyễn Hải mỉm cười, vỗ nhẹ lên vai người nông dân:
- Đây là điều trẫm phải làm. Trẫm mong rằng không chỉ các ngươi mà tất cả dân chúng trong đất nước này đều có thể sống an vui, không phải lo lắng về thiếu thốn.
Lòng dân bắt đầu ấm lại. Những chính sách này không chỉ giúp đỡ thực tế cho người dân mà còn tạo dựng được lòng tin từ họ đối với triều đình. Sự ủng hộ của dân chúng ngày càng mạnh mẽ hơn, và từ đó, Nguyễn Hải bắt đầu cảm nhận được sức mạnh từ lòng dân, thứ sức mạnh mà cậu có thể dùng để đối phó với phe bảo thủ trong triều.
Dẫu vậy, phe bảo thủ không dễ dàng từ bỏ. Những âm mưu và lời đồn đại về những nguy cơ tiềm tàng từ các cải cách của Nguyễn Hải vẫn tiếp tục lan rộng trong triều. Nhưng Nguyễn Hải không hề tỏ ra nao núng. Cậu biết rằng con đường cải cách không bao giờ dễ dàng, và những thử thách sẽ không bao giờ kết thúc. Nhưng cậu tin rằng chỉ có thay đổi, chỉ có tiến bộ, đất nước này mới có thể phát triển và tồn tại lâu dài. Cậu cũng hiểu rằng, với sự kiên định và sự ủng hộ của người dân, không gì có thể ngăn cản được sự thay đổi này.
Một ngày nọ, khi Nguyễn Hải đang tiếp đón một phái đoàn thương nhân nước ngoài, một vị quan trong triều đến gặp cậu, báo cáo rằng những cải cách của cậu đã và đang gây ra nhiều phản đối trong triều, đặc biệt là từ những quan lại có ảnh hưởng lớn trong phe bảo thủ. Những lời chỉ trích đang ngày càng trở nên gay gắt hơn.
Nguyễn Hải không hề lo lắng, cậu bình tĩnh đáp:
- Ta biết rằng những thay đổi luôn gặp phải sự phản đối. Nhưng nếu chúng ta không thay đổi, đất nước này sẽ mãi mãi không thể tiến bộ. Các cải cách của ta không phải là việc vứt bỏ quá khứ, mà là để xây dựng một tương lai vững mạnh hơn, để có thể tự bảo vệ chính mình trước những thế lực bên ngoài.
Cậu nhìn thẳng vào vị quan, ánh mắt kiên định:
- Ta sẽ tiếp tục con đường này, dù có phải đối mặt với bao nhiêu thử thách. Thời gian sẽ chứng minh rằng những quyết định này là đúng đắn.
Với sự kiên nhẫn và tầm nhìn của mình, Nguyễn Hải bắt đầu nhận ra rằng những cải cách dù khó khăn đến đâu cũng là con đường duy nhất để đất nước thoát khỏi tình trạng bế tắc và tiến lên phía trước. Cậu tin rằng, chỉ cần kiên trì, sự thay đổi sẽ mang lại kết quả tốt đẹp cho cả đất nước và dân tộc.
Một ngày nọ, giữa lúc những dấu hiệu thay đổi trong triều đã rõ rệt, Nguyễn Hải, vị vua trẻ đầy nhiệt huyết, quyết định thực hiện một chuyến thăm bất ngờ đến một ngôi làng nghèo ở ngoại thành. Đây không chỉ là một hành động thể hiện lòng quan tâm sâu sắc đến đời sống của dân chúng mà còn là cơ hội để Nguyễn Hải thấu hiểu tận tình những khó khăn mà người dân đang phải chịu đựng. Cậu hiểu rằng chỉ khi thực sự hiểu và cảm nhận được những đau khổ của người dân, cậu mới có thể đưa ra những chính sách phù hợp, mang lại hiệu quả lâu dài.
Ngôi làng mà Nguyễn Hải chọn làm điểm đến nằm cách kinh thành không quá xa, nhưng nơi đây lại là một vùng đất nghèo nàn. Mọi thứ từ nhà cửa, đất đai đến sinh hoạt của người dân đều chịu ảnh hưởng nặng nề bởi thiên nhiên khắc nghiệt. Những ngôi nhà tranh vách đất, mái lợp tạm bợ, những khuôn mặt khắc khổ của bà con nông dân làm cho không khí nơi đây trở nên ảm đạm. Đời sống của họ hầu như chỉ phụ thuộc vào mùa màng, nhưng vì khí hậu thất thường, họ thường xuyên phải đối mặt với những trận t·hiên t·ai, l·ũ l·ụt, làm mất mùa, gây đói nghèo triền miên.
Khi hay tin nhà vua sẽ đến thăm, người dân trong làng cảm thấy kinh ngạc và xúc động. Từ trước đến nay, nhà vua chỉ xuất hiện trong các sự kiện lớn hoặc những dịp đặc biệt, vậy mà hôm nay, cậu lại đích thân đến thăm họ. Điều này khiến mọi người càng thêm cảm kích và hy vọng về một sự thay đổi. Họ tin rằng, với sự quan tâm này, Nguyễn Hải sẽ thực sự giúp họ thoát khỏi cuộc sống nghèo khổ.
Khi Nguyễn Hải bước vào ngôi làng, một cơn gió mát thổi qua, như một dấu hiệu của sự thay đổi. Những người dân ở đây nhìn nhau, rồi dần dần bước tới gần, ánh mắt họ ngập tràn niềm tin và hy vọng. Người đầu tiên bước ra chào đón nhà vua là một ông lão tóc bạc phơ, người có khuôn mặt khắc khổ nhưng ánh mắt lại toát lên sự kính trọng vô hạn. Ông lão cúi đầu thật thấp và nói, giọng đầy cảm kích:
- Thưa bệ hạ, thật là phúc lớn cho làng chúng thảo dân khi ngài đích thân đến thăm. Mong bệ hạ nghe lời khẩn cầu của dân chúng, giúp chúng thần thoát khỏi đói nghèo, bệnh tật. Bao năm qua chúng tôi phải sống trong cảnh cơ cực, chẳng biết khi nào mới có thể thoát khỏi.
Nguyễn Hải, dù đã quen với những lời tôn kính của thần dân, nhưng khi nghe những lời chân thành này, cậu vẫn cảm thấy lòng mình trào dâng một cảm xúc lạ thường. Cậu tiến lại gần ông lão, nhẹ nhàng vỗ vào vai ông và nói, giọng đầy quyết tâm:
- Bà con hãy yên tâm, trẫm sẽ không để dân chúng phải chịu cảnh đói nghèo. Trẫm sẽ làm hết sức để giúp đỡ bà con. Hãy nói cho ta biết những khó khăn mà bà con gặp phải, ta sẽ tìm cách giải quyết.
Lời nói chân thành của nhà vua khiến ông lão cảm thấy an lòng. Ông ngẩng lên nhìn Nguyễn Hải, ánh mắt lấp lánh, rồi bối rối nói:
- Thưa bệ hạ, chúng tôi thiếu nước sạch để uống, thiếu lúa gạo để ăn. Mỗi mùa mưa, l·ũ l·ụt lại cuốn trôi hết ruộng vườn, khiến chúng tôi không có gì để sống qua ngày. Những đứa trẻ trong làng suốt ngày chỉ biết nhặt rau dại ăn qua bữa. Nếu bệ hạ có thể giúp chúng tôi cải thiện cuộc sống, chúng tôi sẽ cảm tạ suốt đời.
Nguyễn Hải lắng nghe từng lời của ông lão, lòng thấm thía và quyết tâm hơn bao giờ hết. Cậu im lặng một lúc rồi nghiêm túc nói:
- Trẫm sẽ không để bà con phải chịu cảnh đói nghèo. Ta sẽ tìm cách giúp đỡ ngay lập tức. Các khanh ở đây cũng vậy, các vị hãy ghi lại tất cả những khó khăn mà bà con đang phải đối mặt, để ta có thể có những chính sách hỗ trợ kịp thời.
Cảm động trước sự quan tâm của nhà vua, ông lão vội vã khom lưng, giọng run run vì xúc động:
- Thưa bệ hạ, chúng tôi biết ơn ngài vô cùng. Chỉ mong sao đất nước ta có thêm nhiều người như ngài, tận tâm với dân, chăm lo cho đời sống của chúng tôi.
Chuyến thăm này không chỉ là sự an ủi về mặt tinh thần mà còn đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công cuộc cải cách của Nguyễn Hải. Cậu trở về kinh thành, và ngay lập tức chỉ đạo các quan chức trong triều xây dựng một kế hoạch chi tiết nhằm cải thiện đời sống người dân ở những vùng chịu ảnh hưởng nặng nề bởi t·hiên t·ai. Đầu tiên, Nguyễn Hải yêu cầu lập một quỹ hỗ trợ nông dân nghèo, quỹ này sẽ cung cấp giống cây trồng chất lượng cao hơn, cùng với các dụng cụ nông nghiệp hiện đại hơn. Sau đó, cậu chỉ đạo giảm thuế cho các vùng chịu t·hiên t·ai và triển khai các dự án cải tạo đồng ruộng, xây dựng đê điều, nâng cao năng lực chống lũ, giúp người dân có thể duy trì cuộc sống ổn định trước t·hiên t·ai.
Ngoài ra, nhà vua cũng đặc biệt chú trọng vào việc phát triển nguồn nước sạch cho các làng nghèo. Cậu ra lệnh xây dựng những hệ thống dẫn nước, đào giếng, xây bể chứa nước để đảm bảo cho dân làng có đủ nước sạch sinh hoạt. Nguyễn Hải hy vọng rằng với các chính sách này, người dân sẽ không còn phải lo lắng về việc thiếu ăn, thiếu nước hay mất mùa nữa. Đồng thời, cậu cũng muốn tạo điều kiện cho họ có cơ hội phát triển kinh tế, cải thiện đời sống, giảm bớt gánh nặng do nghèo đói.
Những cải cách này nhanh chóng mang lại hiệu quả thực tế. Sau một thời gian ngắn, một số vùng đã bắt đầu có những chuyển biến rõ rệt. Cánh đồng lúa không còn bị ngập úng mỗi mùa mưa lớn, người dân không còn phải lo lắng về việc mất mùa nữa. Các làng nghèo cũng bắt đầu có thêm những cơ hội làm ăn, nhiều trẻ em không phải theo cha mẹ ra đồng nữa mà được đến trường học cái chữ, mở ra cơ hội thay đổi tương lai cho thế hệ sau. Các gia đình cũng có thể bắt đầu tích lũy tài sản, mua sắm những vật dụng thiết yếu thay vì phải sống trong cảnh thiếu thốn.
Người dân ở các vùng nghèo giờ đây đã cảm nhận được sự thay đổi thực sự trong cuộc sống của mình. Họ bắt đầu tin tưởng vào triều đình, vào Nguyễn Hải, người đã không chỉ nghe tiếng khổ mà còn thực sự hành động để thay đổi số phận của họ. Những lời ca ngợi về nhà vua bắt đầu lan rộng khắp các làng xóm, trở thành những câu chuyện ấm lòng mà mọi người chia sẻ với nhau. Dân chúng bắt đầu tự hào vì có một vị vua hiểu dân, lo cho dân.
Lòng dân càng thêm tin tưởng vào nhà vua. Những tin đồn tốt lành về một triều đại gần dân, vì dân bắt đầu lan rộng khắp nơi. Những lời ca ngợi về Nguyễn Hải vang lên trong từng làng xóm, từng gia đình. Cả triều đình cũng bắt đầu cảm nhận được sức mạnh từ sự ủng hộ của dân chúng. Tuy nhiên, sự thay đổi này không hề dễ dàng.
Cảm giác bất an bắt đầu xuất hiện trong phe bảo thủ. Họ nhận ra rằng, nếu không thể duy trì sự kiểm soát trong triều, thì vị thế của họ sẽ ngày càng bị lung lay. Một số quan lại bảo thủ, những người luôn bảo vệ quyền lợi cá nhân và lớp quý tộc cũ, cảm thấy lo ngại trước sự thay đổi của Nguyễn Hải. Họ bắt đầu tìm cách ngăn cản các cải cách mà nhà vua đang tiến hành, vì sợ rằng những cải cách đó sẽ làm mất đi quyền lực và ảnh hưởng của họ.
Một buổi tối, khi mọi người trong cung đã chìm trong giấc ngủ, Nguyễn Hải quyết định triệu tập một số quan lại cấp tiến để thảo luận về kế hoạch phát triển lâu dài cho đất nước. Cậu biết rằng những cải cách không thể chỉ dừng lại ở một vài chính sách nhỏ mà phải là một chiến lược toàn diện, nhằm đưa đất nước ra khỏi tình trạng lạc hậu và tụt hậu so với các quốc gia khác.
Trong phòng họp, những quan lại cấp tiến như Phan Thanh Giản, Tôn Thất Thuyết, và một số vị quan khác đã sớm có mặt. Nguyễn Hải nhìn vào những gương mặt quen thuộc, ánh mắt sáng lên vẻ quyết tâm. Cậu nói, giọng trầm nhưng đầy thuyết phục:
- Ta tin rằng nếu chúng ta đi đúng đường, những cải cách này sẽ giúp Đại Nam trở thành một quốc gia mạnh mẽ, sánh vai với các nước khác. Tuy nhiên, ta cũng hiểu rằng phe bảo thủ sẽ không dễ dàng bỏ qua. Họ sẽ không chỉ phản đối bằng lời nói mà còn tìm cách làm chậm lại quá trình này.
Phan Thanh Giản, một trong những người ủng hộ cải cách mạnh mẽ nhất, khẽ gật đầu. Ông trầm ngâm một lúc rồi lên tiếng:
- Thưa bệ hạ, thần tin rằng nếu chúng ta thực hiện những cải cách này, đất nước sẽ phát triển nhanh chóng. Tuy nhiên, như bệ hạ đã nói, phe bảo thủ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc. Họ sẽ cố gắng chống lại mọi động thái cải cách, thậm chí có thể lợi dụng những sự cố trong triều để chống lại chúng ta.
Nguyễn Hải mỉm cười tự tin:
- Ta biết. Nhưng nếu ta có được sự ủng hộ của dân chúng, và các khanh cũng quyết tâm đồng lòng, thì không thế lực nào có thể cản trở được chúng ta. Dân chúng sẽ là chỗ dựa vững chắc của triều đình, và chúng ta sẽ tiến hành từng bước một để thay đổi đất nước này. Tất cả những gì chúng ta cần là kiên nhẫn và lòng tin vào chính mình.
Trong những buổi họp như vậy, các quan lại cấp tiến không chỉ thảo luận về các chính sách cụ thể mà còn chuẩn bị cho những cuộc đối đầu có thể xảy ra với phe bảo thủ. Những kế hoạch phát triển nông nghiệp, cải cách giáo dục, mở rộng thương mại quốc tế và nâng cao sức mạnh quân sự được vạch ra chi tiết, với mục tiêu duy nhất là giúp Đại Nam không chỉ tồn tại mà còn vươn lên mạnh mẽ trong thế giới ngày càng phức tạp và cạnh tranh này.
Tuy nhiên, dù cho những chính sách của Nguyễn Hải mang lại hiệu quả rõ rệt, nhưng sự phản đối từ phe bảo thủ trong triều vẫn không ngừng gia tăng. Họ cảm thấy quyền lực của mình đang bị đe dọa, và họ bắt đầu tìm cách ngăn cản các cải cách. Những âm mưu, thủ đoạn của họ bắt đầu dần lộ diện, từ việc tìm cách làm chậm quá trình cải cách cho đến việc lan truyền tin đồn và gieo rắc sự nghi ngờ về các chính sách của nhà vua.
Nguyễn Hải, tuy bị phe bảo thủ gây khó khăn, nhưng cậu chưa bao giờ cảm thấy chùn bước. Cậu tin rằng, với sự kiên định và sự ủng hộ của dân chúng, chẳng có gì có thể cản trở được cuộc cải cách này. Cậu hiểu rằng, chỉ khi đất nước thực sự thay đổi, Đại Nam mới có thể đứng vững và phát triển trong một thế giới đang thay đổi từng ngày.